Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Tỷ giá giao dịch ngày 14/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 14/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16376.24 16541.65 17071.74 CAD CANADIAN DOLLAR 18160.41 18343.85 18931.69 CHF SWISS FRANC 30163.43 30468.11 31444.49 CNY YUAN RENMINBI 3511.26 3546.73 3660.38 EUR EURO 28310.6 28596.57 29861.89 GBP POUND STERLING 33665.64 34005.69 35095.43 HKD HONGKONG DOLLAR 3235.66 3268.35 3393.39 JPY YEN 170.02 171.74 180.82 KRW KOREAN WON 15.89 17.65 19.15 SGD SINGAPORE DOLLAR 19435.74 19632.06 20301.76 THB THAILAND BAHT 687.75 764.16 796.58 USD US DOLLAR 25750 25780 26140 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067
Các bài đăng gần đây

Tỷ giá giao dịch ngày 13/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 13/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16123.28 16286.14 16808.05 CAD CANADIAN DOLLAR 18105.83 18288.71 18874.79 CHF SWISS FRANC 30002.47 30305.53 31276.69 CNY YUAN RENMINBI 3520.3 3555.86 3669.81 EUR EURO 28098.12 28381.94 29637.77 GBP POUND STERLING 33357.03 33693.97 34773.72 HKD HONGKONG DOLLAR 3238.61 3271.33 3396.48 JPY YEN 169.46 171.17 180.22 KRW KOREAN WON 15.94 17.71 19.22 SGD SINGAPORE DOLLAR 19391.01 19586.88 20255.04 THB THAILAND BAHT 685.48 761.65 793.96 USD US DOLLAR 25750 25780 26140 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 12/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 12/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16250.96 16415.11 16941.14 CAD CANADIAN DOLLAR 18168.72 18352.24 18940.34 CHF SWISS FRANC 30381.51 30688.4 31671.81 CNY YUAN RENMINBI 3502.45 3537.83 3651.2 EUR EURO 28430.33 28717.5 29988.16 GBP POUND STERLING 33620.41 33960.01 35048.27 HKD HONGKONG DOLLAR 3242.9 3275.66 3400.98 JPY YEN 172 173.74 182.93 KRW KOREAN WON 16.05 17.83 19.34 SGD SINGAPORE DOLLAR 19488.19 19685.04 20356.53 THB THAILAND BAHT 693.85 770.94 803.65 USD US DOLLAR 25760 25790 26150 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 09/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 09/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16158.7 16321.91 16844.96 CAD CANADIAN DOLLAR 18166.93 18350.43 18938.49 CHF SWISS FRANC 30439.22 30746.69 31732 CNY YUAN RENMINBI 3497.52 3532.85 3646.07 EUR EURO 28383.96 28670.66 29939.27 GBP POUND STERLING 33465.8 33803.84 34887.11 HKD HONGKONG DOLLAR 3244.94 3277.72 3403.12 JPY YEN 171.82 173.55 182.73 KRW KOREAN WON 15.97 17.74 19.25 SGD SINGAPORE DOLLAR 19437.24 19633.57 20303.32 THB THAILAND BAHT 691.28 768.09 800.67 USD US DOLLAR 25750 25780 26140 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 08/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 08/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16275.05 16439.45 16966.26 CAD CANADIAN DOLLAR 18295.67 18480.48 19072.7 CHF SWISS FRANC 30738.77 31049.27 32044.26 CNY YUAN RENMINBI 3501.88 3537.25 3650.61 EUR EURO 28624.26 28913.4 30192.74 GBP POUND STERLING 33630.22 33969.92 35058.52 HKD HONGKONG DOLLAR 3251.22 3284.06 3409.7 JPY YEN 174.31 176.08 185.39 KRW KOREAN WON 16.07 17.86 19.37 SGD SINGAPORE DOLLAR 19545.45 19742.88 20416.36 THB THAILAND BAHT 696.54 773.93 806.76 USD US DOLLAR 25750 25780 26140 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 07/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 07/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16325.65 16490.55 17019 CAD CANADIAN DOLLAR 18316.86 18501.88 19094.79 CHF SWISS FRANC 30735.04 31045.49 32040.37 CNY YUAN RENMINBI 3506.73 3542.16 3655.67 EUR EURO 28682.44 28972.17 30254.11 GBP POUND STERLING 33706.11 34046.57 35137.63 HKD HONGKONG DOLLAR 3255.04 3287.91 3413.7 JPY YEN 175.03 176.8 186.15 KRW KOREAN WON 16.27 18.08 19.62 SGD SINGAPORE DOLLAR 19587.87 19785.72 20460.66 THB THAILAND BAHT 701.23 779.15 812.2 USD US DOLLAR 25750 25780 26140 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 06/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 06/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16334.47 16499.46 17028.19 CAD CANADIAN DOLLAR 18302.72 18487.6 19080.04 CHF SWISS FRANC 30761.83 31072.56 32068.29 CNY YUAN RENMINBI 3499.07 3534.41 3647.67 EUR EURO 28612.52 28901.54 30180.34 GBP POUND STERLING 33617.88 33957.46 35045.63 HKD HONGKONG DOLLAR 3256.08 3288.97 3414.8 JPY YEN 174.33 176.09 185.41 KRW KOREAN WON 16.21 18.01 19.54 SGD SINGAPORE DOLLAR 19549.97 19747.44 20421.06 THB THAILAND BAHT 696.59 773.99 806.83 USD US DOLLAR 25760 25790 26150 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 05/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 05/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16371.14 16536.51 17066.41 CAD CANADIAN DOLLAR 18346.92 18532.25 19126.11 CHF SWISS FRANC 30792.4 31103.44 32100.13 CNY YUAN RENMINBI 3482.6 3517.78 3630.5 EUR EURO 28704.56 28994.5 30277.4 GBP POUND STERLING 33648.56 33988.44 35077.59 HKD HONGKONG DOLLAR 3257.42 3290.32 3416.2 JPY YEN 173.87 175.62 184.92 KRW KOREAN WON 16.06 17.84 19.36 SGD SINGAPORE DOLLAR 19577.18 19774.93 20449.47 THB THAILAND BAHT 694.96 772.18 804.93 USD US DOLLAR 25770 25800 26160 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 02/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 02/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16220.6 16384.44 16948.52 CAD CANADIAN DOLLAR 18280.25 18464.9 19100.61 CHF SWISS FRANC 30657.51 30967.18 32033.31 CNY YUAN RENMINBI 3480.97 3516.13 3637.19 EUR EURO 28797.25 29088.13 30445.31 GBP POUND STERLING 33891.18 34233.51 35412.1 HKD HONGKONG DOLLAR 3252.93 3285.79 3419.37 JPY YEN 175.59 177.36 187.18 KRW KOREAN WON 15.65 17.39 18.91 SGD SINGAPORE DOLLAR 19316.98 19512.1 20224.28 THB THAILAND BAHT 685.34 761.48 795.62 USD US DOLLAR 25790 25820 26180 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 01/05/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 01/05/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16220.6 16384.44 16948.52 CAD CANADIAN DOLLAR 18280.25 18464.9 19100.61 CHF SWISS FRANC 30657.51 30967.18 32033.31 CNY YUAN RENMINBI 3480.97 3516.13 3637.19 EUR EURO 28797.25 29088.13 30445.31 GBP POUND STERLING 33891.18 34233.51 35412.1 HKD HONGKONG DOLLAR 3252.93 3285.79 3419.37 JPY YEN 175.59 177.36 187.18 KRW KOREAN WON 15.65 17.39 18.91 SGD SINGAPORE DOLLAR 19316.98 19512.1 20224.28 THB THAILAND BAHT 685.34 761.48 795.62 USD US DOLLAR 25790 25820 26180 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 30/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 30/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16220.6 16384.44 16948.52 CAD CANADIAN DOLLAR 18280.25 18464.9 19100.61 CHF SWISS FRANC 30657.51 30967.18 32033.31 CNY YUAN RENMINBI 3480.97 3516.13 3637.19 EUR EURO 28797.25 29088.13 30445.31 GBP POUND STERLING 33891.18 34233.51 35412.1 HKD HONGKONG DOLLAR 3252.93 3285.79 3419.37 JPY YEN 175.59 177.36 187.18 KRW KOREAN WON 15.65 17.39 18.91 SGD SINGAPORE DOLLAR 19316.98 19512.1 20224.28 THB THAILAND BAHT 685.34 761.48 795.62 USD US DOLLAR 25790 25820 26180 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 29/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 29/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16282.42 16446.89 16973.9 CAD CANADIAN DOLLAR 18318.58 18503.62 19096.54 CHF SWISS FRANC 30834.87 31146.34 32144.37 CNY YUAN RENMINBI 3474.01 3509.1 3621.54 EUR EURO 28881.21 29172.94 30463.7 GBP POUND STERLING 34006.36 34349.86 35450.55 HKD HONGKONG DOLLAR 3257.03 3289.93 3415.79 JPY YEN 176.41 178.19 187.62 KRW KOREAN WON 15.62 17.36 18.83 SGD SINGAPORE DOLLAR 19333.4 19528.69 20194.81 THB THAILAND BAHT 687.77 764.19 796.61 USD US DOLLAR 25790 25820 26180 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 28/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 28/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16191 16354.55 16878.58 CAD CANADIAN DOLLAR 18281.15 18465.8 19057.49 CHF SWISS FRANC 30660.87 30970.58 31962.94 CNY YUAN RENMINBI 3480.4 3515.56 3628.2 EUR EURO 28809.64 29100.64 30388.16 GBP POUND STERLING 33715.62 34056.18 35147.41 HKD HONGKONG DOLLAR 3259.58 3292.5 3418.46 JPY YEN 175.02 176.79 186.14 KRW KOREAN WON 15.67 17.41 18.89 SGD SINGAPORE DOLLAR 19280.55 19475.31 20139.58 THB THAILAND BAHT 684.2 760.22 792.47 USD US DOLLAR 25810 25840 26200 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 25/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 25/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16241.52 16405.57 16931.22 CAD CANADIAN DOLLAR 18313.69 18498.68 19091.39 CHF SWISS FRANC 30558.84 30867.51 31856.54 CNY YUAN RENMINBI 3482.36 3517.54 3630.24 EUR EURO 28801.35 29092.27 30379.39 GBP POUND STERLING 33766.92 34108 35200.86 HKD HONGKONG DOLLAR 3261.54 3294.48 3420.51 JPY YEN 175.65 177.42 186.81 KRW KOREAN WON 15.73 17.48 18.96 SGD SINGAPORE DOLLAR 19311.55 19506.62 20171.94 THB THAILAND BAHT 687.6 764 796.4 USD US DOLLAR 25805 25835 26195 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 24/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 24/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16116.34 16279.14 16800.76 CAD CANADIAN DOLLAR 18274.11 18458.7 19050.17 CHF SWISS FRANC 30597.29 30906.35 31896.68 CNY YUAN RENMINBI 3479.26 3514.4 3627.01 EUR EURO 28742.8 29033.13 30317.68 GBP POUND STERLING 33644.36 33984.2 35073.15 HKD HONGKONG DOLLAR 3257.32 3290.22 3416.09 JPY YEN 175.51 177.28 186.66 KRW KOREAN WON 15.74 17.48 18.97 SGD SINGAPORE DOLLAR 19268.74 19463.37 20127.26 THB THAILAND BAHT 684.34 760.38 792.64 USD US DOLLAR 25784 25814 26174 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 23/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 23/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16171.15 16334.5 16857.93 CAD CANADIAN DOLLAR 18303.16 18488.04 19080.48 CHF SWISS FRANC 30751.26 31061.88 32057.25 CNY YUAN RENMINBI 3462.98 3497.96 3610.05 EUR EURO 28813.41 29104.46 30392.22 GBP POUND STERLING 33653.62 33993.56 35082.87 HKD HONGKONG DOLLAR 3253.93 3286.8 3412.55 JPY YEN 176.19 177.97 187.38 KRW KOREAN WON 15.74 17.49 18.98 SGD SINGAPORE DOLLAR 19283.18 19477.95 20142.37 THB THAILAND BAHT 682.94 758.82 791.01 USD US DOLLAR 25751 25781 26141 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 22/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 22/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16203.29 16366.96 16891.5 CAD CANADIAN DOLLAR 18263.05 18447.52 19038.75 CHF SWISS FRANC 31148.78 31463.41 32471.78 CNY YUAN RENMINBI 3454.39 3489.29 3601.12 EUR EURO 29038.68 29332 30629.95 GBP POUND STERLING 33777.47 34118.66 35212.12 HKD HONGKONG DOLLAR 3244.49 3277.26 3402.66 JPY YEN 177.62 179.42 188.91 KRW KOREAN WON 15.72 17.46 18.95 SGD SINGAPORE DOLLAR 19325.46 19520.67 20186.63 THB THAILAND BAHT 687.87 764.3 796.72 USD US DOLLAR 25700 25730 26090 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 21/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 21/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16128.89 16291.81 16813.95 CAD CANADIAN DOLLAR 18270.53 18455.08 19046.56 CHF SWISS FRANC 31121.39 31435.75 32443.25 CNY YUAN RENMINBI 3462.25 3497.22 3609.3 EUR EURO 28959.32 29251.84 30546.27 GBP POUND STERLING 33696.28 34036.65 35127.51 HKD HONGKONG DOLLAR 3242.9 3275.66 3400.99 JPY YEN 177.32 179.11 188.58 KRW KOREAN WON 15.79 17.54 19.03 SGD SINGAPORE DOLLAR 19315.04 19510.14 20175.75 THB THAILAND BAHT 688.64 765.16 797.62 USD US DOLLAR 25690 25720 26080 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 18/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 18/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16106 16268.68 16790.07 CAD CANADIAN DOLLAR 18238.44 18422.67 19013.09 CHF SWISS FRANC 30875.18 31187.05 32186.54 CNY YUAN RENMINBI 3465.45 3500.45 3612.64 EUR EURO 28716.51 29006.58 30290.11 GBP POUND STERLING 33515.22 33853.76 34938.72 HKD HONGKONG DOLLAR 3244.28 3277.05 3402.43 JPY YEN 175.72 177.5 186.89 KRW KOREAN WON 15.8 17.55 19.04 SGD SINGAPORE DOLLAR 19245.94 19440.35 20103.55 THB THAILAND BAHT 686.07 762.3 794.64 USD US DOLLAR 25710 25740 26100 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 17/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 17/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16030.69 16192.61 16711.6 CAD CANADIAN DOLLAR 18177.47 18361.08 18949.56 CHF SWISS FRANC 30842.57 31154.11 32152.62 CNY YUAN RENMINBI 3449.17 3484.01 3595.67 EUR EURO 28641.9 28931.21 30211.48 GBP POUND STERLING 33299.55 33635.91 34713.96 HKD HONGKONG DOLLAR 3240.19 3272.92 3398.15 JPY YEN 174.92 176.69 186.04 KRW KOREAN WON 15.75 17.5 18.98 SGD SINGAPORE DOLLAR 19179.65 19373.39 20034.36 THB THAILAND BAHT 688.52 765.03 797.48 USD US DOLLAR 25670 25700 26060 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 16/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 16/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15993.3 16154.85 16672.67 CAD CANADIAN DOLLAR 18058.25 18240.66 18825.33 CHF SWISS FRANC 30794.86 31105.92 32102.97 CNY YUAN RENMINBI 3438.75 3473.49 3584.82 EUR EURO 28504.44 28792.36 30066.56 GBP POUND STERLING 33356.31 33693.24 34773.22 HKD HONGKONG DOLLAR 3237.14 3269.84 3394.96 JPY YEN 174.77 176.54 185.88 KRW KOREAN WON 15.64 17.38 18.86 SGD SINGAPORE DOLLAR 19126.69 19319.89 19979.08 THB THAILAND BAHT 683.54 759.49 791.71 USD US DOLLAR 25630 25660 26020 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 15/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 15/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15987.56 16149.06 16666.62 CAD CANADIAN DOLLAR 18174.5 18358.08 18946.45 CHF SWISS FRANC 30892.87 31204.92 32205.02 CNY YUAN RENMINBI 3451.64 3486.51 3598.25 EUR EURO 28590.86 28879.66 30157.62 GBP POUND STERLING 33257.16 33593.09 34669.74 HKD HONGKONG DOLLAR 3243.99 3276.76 3402.13 JPY YEN 174.58 176.34 185.67 KRW KOREAN WON 15.73 17.48 18.96 SGD SINGAPORE DOLLAR 19165.31 19358.9 20019.35 THB THAILAND BAHT 681.65 757.39 789.52 USD US DOLLAR 25690 25720 26080 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 14/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 14/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15832.48 15992.4 16505.03 CAD CANADIAN DOLLAR 18164.09 18347.57 18935.69 CHF SWISS FRANC 30801.14 31112.26 32109.55 CNY YUAN RENMINBI 3442.48 3477.25 3588.71 EUR EURO 28620.73 28909.83 30189.26 GBP POUND STERLING 32960.64 33293.57 34360.78 HKD HONGKONG DOLLAR 3234.63 3267.3 3392.33 JPY YEN 174.45 176.22 185.54 KRW KOREAN WON 15.63 17.37 18.85 SGD SINGAPORE DOLLAR 19082.86 19275.62 19933.33 THB THAILAND BAHT 680.56 756.18 788.26 USD US DOLLAR 25610 25640 26000 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 11/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 11/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15618.6 15776.37 16282.19 CAD CANADIAN DOLLAR 17986.13 18167.81 18750.31 CHF SWISS FRANC 30583.01 30891.93 31882.39 CNY YUAN RENMINBI 3423.57 3458.15 3569.02 EUR EURO 28342.37 28628.65 29895.86 GBP POUND STERLING 32609.5 32938.89 33994.97 HKD HONGKONG DOLLAR 3219.34 3251.85 3376.32 JPY YEN 173.11 174.86 184.11 KRW KOREAN WON 15.31 17.01 18.46 SGD SINGAPORE DOLLAR 18859.54 19050.04 19700.19 THB THAILAND BAHT 671.77 746.41 778.09 USD US DOLLAR 25490 25520 25880 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 10/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 10/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15404.78 15560.38 16059.16 CAD CANADIAN DOLLAR 17842.12 18022.35 18600.04 CHF SWISS FRANC 29497.75 29795.71 30750.79 CNY YUAN RENMINBI 3423.79 3458.38 3569.23 EUR EURO 27621.92 27900.93 29135.72 GBP POUND STERLING 32281.35 32607.42 33652.63 HKD HONGKONG DOLLAR 3233.34 3266 3390.98 JPY YEN 169.74 171.45 180.52 KRW KOREAN WON 15.31 17.01 18.45 SGD SINGAPORE DOLLAR 18716.32 18905.38 19550.45 THB THAILAND BAHT 664.47 738.3 769.62 USD US DOLLAR 25610 25640 26000 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 09/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 09/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15211.57 15365.22 15857.47 CAD CANADIAN DOLLAR 17896.75 18077.53 18656.67 CHF SWISS FRANC 30208.2 30513.34 31490.88 CNY YUAN RENMINBI 3467.51 3502.54 3614.75 EUR EURO 28077.42 28361.03 29615.67 GBP POUND STERLING 32654.38 32984.22 34040.92 HKD HONGKONG DOLLAR 3267.24 3300.24 3426.47 JPY YEN 173.32 175.07 184.33 KRW KOREAN WON 15.26 16.96 18.4 SGD SINGAPORE DOLLAR 18848.12 19038.5 19687.78 THB THAILAND BAHT 661.13 734.59 765.75 USD US DOLLAR 25792 25822 26182 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 08/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 08/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15211.84 15365.5 15857.91 CAD CANADIAN DOLLAR 17838.43 18018.62 18596.05 CHF SWISS FRANC 29521.8 29820 30775.63 CNY YUAN RENMINBI 3448.5 3483.34 3594.97 EUR EURO 27718.12 27998.1 29236.96 GBP POUND STERLING 32302.4 32628.69 33674.33 HKD HONGKONG DOLLAR 3245.03 3277.81 3403.21 JPY YEN 169.83 171.54 180.62 KRW KOREAN WON 15.27 16.97 18.41 SGD SINGAPORE DOLLAR 18720.04 18909.13 19554.18 THB THAILAND BAHT 661.83 735.37 766.56 USD US DOLLAR 25740 25770 26130 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 07/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 07/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15581.85 15739.24 16243.8 CAD CANADIAN DOLLAR 17766.59 17946.05 18521.35 CHF SWISS FRANC 29383.13 29679.93 30631.38 CNY YUAN RENMINBI 3450.69 3485.55 3597.28 EUR EURO 27594.17 27872.9 29106.52 GBP POUND STERLING 32603.07 32932.4 33988.11 HKD HONGKONG DOLLAR 3222.76 3255.31 3379.89 JPY YEN 169.9 171.62 180.7 KRW KOREAN WON 15.46 17.17 18.63 SGD SINGAPORE DOLLAR 18776.77 18966.44 19613.64 THB THAILAND BAHT 664.6 738.45 769.78 USD US DOLLAR 25570 25600 25960 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 04/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 04/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15884.18 16044.63 16558.94 CAD CANADIAN DOLLAR 17894.84 18075.6 18655.01 CHF SWISS FRANC 29355.56 29652.08 30602.58 CNY YUAN RENMINBI 3454.71 3489.61 3601.47 EUR EURO 27814.93 28095.88 29339.32 GBP POUND STERLING 32937.8 33270.51 34336.99 HKD HONGKONG DOLLAR 3224.73 3257.3 3381.95 JPY YEN 170.52 172.24 181.35 KRW KOREAN WON 15.5 17.23 18.69 SGD SINGAPORE DOLLAR 18860.72 19051.23 19701.29 THB THAILAND BAHT 667.72 741.91 773.39 USD US DOLLAR 25600 25630 25990 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 03/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 03/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15765.23 15924.47 16434.96 CAD CANADIAN DOLLAR 17643.08 17821.3 18392.59 CHF SWISS FRANC 28659.2 28948.68 29876.69 CNY YUAN RENMINBI 3440.39 3475.14 3586.54 EUR EURO 27418.33 27695.28 28921.04 GBP POUND STERLING 32791.47 33122.7 34184.51 HKD HONGKONG DOLLAR 3218.78 3251.3 3375.72 JPY YEN 168.34 170.04 179.04 KRW KOREAN WON 15.21 16.9 18.33 SGD SINGAPORE DOLLAR 18674.79 18863.43 19507.11 THB THAILAND BAHT 661.7 735.22 766.42 USD US DOLLAR 25570 25600 25960 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 02/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 02/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15674.55 15832.88 16340.57 CAD CANADIAN DOLLAR 17468.69 17645.14 18210.95 CHF SWISS FRANC 28277.66 28563.29 29479.19 CNY YUAN RENMINBI 3437.41 3472.13 3583.47 EUR EURO 26959.53 27231.84 28437.33 GBP POUND STERLING 32258.49 32584.34 33629.17 HKD HONGKONG DOLLAR 3202.15 3234.5 3358.31 JPY YEN 165.17 166.83 175.66 KRW KOREAN WON 15.09 16.77 18.19 SGD SINGAPORE DOLLAR 18576.06 18763.7 19404.15 THB THAILAND BAHT 661.18 734.65 765.83 USD US DOLLAR 25430 25460 25820 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 01/04/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 01/04/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15567.45 15724.7 16228.94 CAD CANADIAN DOLLAR 17344.72 17519.92 18081.73 CHF SWISS FRANC 28271.58 28557.15 29472.89 CNY YUAN RENMINBI 3438.09 3472.82 3584.18 EUR EURO 27010.87 27283.71 28491.53 GBP POUND STERLING 32253.28 32579.07 33623.78 HKD HONGKONG DOLLAR 3199.82 3232.14 3355.87 JPY YEN 165.1 166.77 175.6 KRW KOREAN WON 15.02 16.69 18.11 SGD SINGAPORE DOLLAR 18571.23 18758.82 19399.13 THB THAILAND BAHT 664.56 738.39 769.73 USD US DOLLAR 25410 25440 25800 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 31/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 31/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15660.47 15818.66 16325.97 CAD CANADIAN DOLLAR 17408.06 17583.9 18147.83 CHF SWISS FRANC 28340.09 28626.35 29544.42 CNY YUAN RENMINBI 3433.34 3468.02 3579.24 EUR EURO 26972.47 27244.92 28451.12 GBP POUND STERLING 32264.86 32590.76 33635.97 HKD HONGKONG DOLLAR 3193.18 3225.44 3348.92 JPY YEN 165.47 167.14 175.99 KRW KOREAN WON 15.04 16.71 18.13 SGD SINGAPORE DOLLAR 18567.8 18755.35 19395.61 THB THAILAND BAHT 665.15 739.06 770.43 USD US DOLLAR 25350 25380 25740 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 28/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 28/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15680.21 15838.6 16346.53 CAD CANADIAN DOLLAR 17420.48 17596.44 18160.75 CHF SWISS FRANC 28256.2 28541.61 29456.93 CNY YUAN RENMINBI 3431.82 3466.48 3577.65 EUR EURO 26888.91 27160.52 28362.95 GBP POUND STERLING 32250.24 32576 33620.7 HKD HONGKONG DOLLAR 3196.59 3228.88 3352.48 JPY YEN 163.3 164.95 173.68 KRW KOREAN WON 15.08 16.76 18.19 SGD SINGAPORE DOLLAR 18585.11 18772.84 19413.67 THB THAILAND BAHT 665.87 739.85 771.26 USD US DOLLAR 25370 25400 25760 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 27/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 27/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15714.93 15873.67 16382.71 CAD CANADIAN DOLLAR 17484.2 17660.81 18227.16 CHF SWISS FRANC 28265.49 28551 29466.58 CNY YUAN RENMINBI 3434.5 3469.2 3580.45 EUR EURO 26867.55 27138.93 28340.38 GBP POUND STERLING 32193.16 32518.34 33561.15 HKD HONGKONG DOLLAR 3199.62 3231.94 3355.66 JPY YEN 164.46 166.12 174.91 KRW KOREAN WON 15.1 16.78 18.2 SGD SINGAPORE DOLLAR 18619.1 18807.18 19449.16 THB THAILAND BAHT 665.01 738.9 770.27 USD US DOLLAR 25390 25420 25780 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 26/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 26/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15734.71 15893.64 16403.31 CAD CANADIAN DOLLAR 17489.29 17665.95 18232.44 CHF SWISS FRANC 28290.8 28576.56 29492.93 CNY YUAN RENMINBI 3440.79 3475.54 3586.99 EUR EURO 26935.98 27208.06 28412.53 GBP POUND STERLING 32305.71 32632.03 33678.43 HKD HONGKONG DOLLAR 3202.08 3234.43 3358.24 JPY YEN 164.8 166.46 175.27 KRW KOREAN WON 15.14 16.82 18.25 SGD SINGAPORE DOLLAR 18667.13 18855.68 19499.3 THB THAILAND BAHT 668.09 742.33 773.83 USD US DOLLAR 25410 25440 25800 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 25/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 25/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15697.03 15855.59 16364.01 CAD CANADIAN DOLLAR 17446.74 17622.97 18188.06 CHF SWISS FRANC 28306.49 28592.41 29509.24 CNY YUAN RENMINBI 3445.28 3480.08 3591.67 EUR EURO 26977.01 27249.51 28455.78 GBP POUND STERLING 32273.48 32599.48 33644.8 HKD HONGKONG DOLLAR 3204.96 3237.33 3361.25 JPY YEN 164.01 165.66 174.43 KRW KOREAN WON 15.09 16.77 18.2 SGD SINGAPORE DOLLAR 18641.26 18829.55 19472.25 THB THAILAND BAHT 666.05 740.06 771.47 USD US DOLLAR 25430 25460 25820 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 24/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 24/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15690.91 15849.4 16357.63 CAD CANADIAN DOLLAR 17424.12 17600.12 18164.49 CHF SWISS FRANC 28276.22 28561.84 29477.71 CNY YUAN RENMINBI 3440.9 3475.66 3587.11 EUR EURO 27033.91 27306.98 28515.81 GBP POUND STERLING 32268.38 32594.32 33639.5 HKD HONGKONG DOLLAR 3203.99 3236.36 3360.24 JPY YEN 165.01 166.68 175.5 KRW KOREAN WON 15.12 16.8 18.23 SGD SINGAPORE DOLLAR 18674.42 18863.05 19506.9 THB THAILAND BAHT 665.99 739.99 771.4 USD US DOLLAR 25420 25450 25810 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 21/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 21/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15700.32 15858.91 16367.52 CAD CANADIAN DOLLAR 17399.55 17575.3 18138.96 CHF SWISS FRANC 28246.89 28532.22 29447.27 CNY YUAN RENMINBI 3437.08 3471.8 3583.14 EUR EURO 27034.74 27307.81 28516.8 GBP POUND STERLING 32284.78 32610.89 33656.74 HKD HONGKONG DOLLAR 3195.56 3227.84 3351.42 JPY YEN 165.71 167.39 176.25 KRW KOREAN WON 15.07 16.74 18.17 SGD SINGAPORE DOLLAR 18647.1 18835.45 19478.45 THB THAILAND BAHT 668.31 742.56 774.08 USD US DOLLAR 25350 25380 25740 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 20/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 20/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15773.84 15933.17 16444.17 CAD CANADIAN DOLLAR 17384.24 17559.84 18123 CHF SWISS FRANC 28419.52 28706.58 29627.24 CNY YUAN RENMINBI 3444.1 3478.89 3590.46 EUR EURO 27161.08 27435.43 28650.09 GBP POUND STERLING 32374.21 32701.22 33750 HKD HONGKONG DOLLAR 3195.34 3227.62 3351.18 JPY YEN 166.15 167.83 176.71 KRW KOREAN WON 15.16 16.84 18.28 SGD SINGAPORE DOLLAR 18709.89 18898.88 19544.05 THB THAILAND BAHT 671.03 745.59 777.24 USD US DOLLAR 25340 25370 25730 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 19/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 19/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15823.67 15983.51 16496.14 CAD CANADIAN DOLLAR 17404.64 17580.45 18144.3 CHF SWISS FRANC 28371.35 28657.93 29577.07 CNY YUAN RENMINBI 3442.73 3477.51 3589.04 EUR EURO 27201.99 27476.76 28693.28 GBP POUND STERLING 32333.92 32660.53 33708.04 HKD HONGKONG DOLLAR 3193.13 3225.38 3348.86 JPY YEN 164.85 166.52 175.33 KRW KOREAN WON 15.21 16.9 18.34 SGD SINGAPORE DOLLAR 18679.78 18868.47 19512.62 THB THAILAND BAHT 669.51 743.9 775.47 USD US DOLLAR 25320 25350 25710 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 18/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 18/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15870.94 16031.25 16545.41 CAD CANADIAN DOLLAR 17407.08 17582.91 18146.84 CHF SWISS FRANC 28245.74 28531.05 29446.12 CNY YUAN RENMINBI 3440.16 3474.91 3586.36 EUR EURO 27152.24 27426.5 28640.8 GBP POUND STERLING 32294.12 32620.33 33666.55 HKD HONGKONG DOLLAR 3193 3225.25 3348.73 JPY YEN 164.93 166.6 175.41 KRW KOREAN WON 15.3 17 18.44 SGD SINGAPORE DOLLAR 18689.61 18878.4 19522.89 THB THAILAND BAHT 670.9 745.45 777.09 USD US DOLLAR 25320 25350 25710 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 17/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 17/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15721.78 15880.59 16389.94 CAD CANADIAN DOLLAR 17305.05 17479.85 18040.5 CHF SWISS FRANC 28118.26 28402.29 29313.26 CNY YUAN RENMINBI 3435.09 3469.79 3581.08 EUR EURO 27038.98 27312.1 28521.37 GBP POUND STERLING 32142.04 32466.7 33508.04 HKD HONGKONG DOLLAR 3189.27 3221.48 3344.82 JPY YEN 165.44 167.11 175.96 KRW KOREAN WON 15.22 16.91 18.35 SGD SINGAPORE DOLLAR 18635.73 18823.97 19466.63 THB THAILAND BAHT 668.98 743.31 774.87 USD US DOLLAR 25300 25330 25690 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 14/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 14/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15632.13 15790.03 16296.45 CAD CANADIAN DOLLAR 17235.85 17409.95 17968.33 CHF SWISS FRANC 28146.69 28431 29342.86 CNY YUAN RENMINBI 3433.09 3467.77 3578.99 EUR EURO 26960.69 27233.02 28438.75 GBP POUND STERLING 32179.69 32504.74 33547.25 HKD HONGKONG DOLLAR 3191.4 3223.64 3347.05 JPY YEN 166.21 167.89 176.78 KRW KOREAN WON 15.17 16.85 18.28 SGD SINGAPORE DOLLAR 18595.93 18783.77 19425.04 THB THAILAND BAHT 668.71 743.01 774.55 USD US DOLLAR 25320 25350 25710 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 13/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 13/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15688.46 15846.93 16355.26 CAD CANADIAN DOLLAR 17269.9 17444.35 18003.91 CHF SWISS FRANC 28158.65 28443.08 29355.45 CNY YUAN RENMINBI 3436.76 3471.47 3582.83 EUR EURO 27015.71 27288.6 28496.91 GBP POUND STERLING 32163.33 32488.22 33530.34 HKD HONGKONG DOLLAR 3183.91 3216.07 3339.22 JPY YEN 165.74 167.42 176.28 KRW KOREAN WON 15.66 17.4 18.88 SGD SINGAPORE DOLLAR 18608.95 18796.91 19438.71 THB THAILAND BAHT 664.7 738.56 769.91 USD US DOLLAR 25250 25280 25640 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 12/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 12/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15610.25 15767.93 16273.71 CAD CANADIAN DOLLAR 17198.89 17372.61 17929.86 CHF SWISS FRANC 28099.56 28383.4 29293.83 CNY YUAN RENMINBI 3434.4 3469.09 3580.37 EUR EURO 27068.52 27341.94 28552.6 GBP POUND STERLING 32089.11 32413.25 33452.95 HKD HONGKONG DOLLAR 3185 3217.17 3340.35 JPY YEN 166.02 167.7 176.57 KRW KOREAN WON 15.15 16.83 18.26 SGD SINGAPORE DOLLAR 18626.05 18814.19 19456.57 THB THAILAND BAHT 665.56 739.51 770.9 USD US DOLLAR 25260 25290 25650 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 11/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 11/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15607.62 15765.27 16270.94 CAD CANADIAN DOLLAR 17232.7 17406.77 17965.09 CHF SWISS FRANC 28278.5 28564.14 29480.34 CNY YUAN RENMINBI 3427.66 3462.28 3573.34 EUR EURO 26968.09 27240.5 28446.62 GBP POUND STERLING 32014.98 32338.37 33375.63 HKD HONGKONG DOLLAR 3189.1 3221.32 3344.65 JPY YEN 167.22 168.91 177.85 KRW KOREAN WON 15.14 16.82 18.25 SGD SINGAPORE DOLLAR 18636.49 18824.73 19467.45 THB THAILAND BAHT 663.33 737.03 768.32 USD US DOLLAR 25280 25310 25670 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 10/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 10/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15696.93 15855.48 16364.03 CAD CANADIAN DOLLAR 17319.52 17494.46 18055.58 CHF SWISS FRANC 28365.28 28651.8 29570.77 CNY YUAN RENMINBI 3436.85 3471.56 3582.91 EUR EURO 27009.15 27281.97 28489.9 GBP POUND STERLING 32161.92 32486.79 33528.77 HKD HONGKONG DOLLAR 3190.17 3222.39 3345.77 JPY YEN 167.08 168.77 177.7 KRW KOREAN WON 15.25 16.95 18.39 SGD SINGAPORE DOLLAR 18705.9 18894.85 19539.93 THB THAILAND BAHT 668.39 742.65 774.18 USD US DOLLAR 25300 25330 25690 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 07/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 07/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15710.65 15869.34 16378.34 CAD CANADIAN DOLLAR 17384.17 17559.77 18122.99 CHF SWISS FRANC 28164.57 28449.06 29361.55 CNY YUAN RENMINBI 3429.43 3464.07 3575.18 EUR EURO 26799.78 27070.49 28269.07 GBP POUND STERLING 32000.22 32323.46 33360.22 HKD HONGKONG DOLLAR 3188.1 3220.3 3343.6 JPY YEN 166.33 168.01 176.9 KRW KOREAN WON 15.25 16.94 18.38 SGD SINGAPORE DOLLAR 18631.21 18819.41 19461.92 THB THAILAND BAHT 665.75 739.72 771.12 USD US DOLLAR 25290 25320 25680 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 06/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 06/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15734.39 15893.32 16403.16 CAD CANADIAN DOLLAR 17313.4 17488.29 18049.29 CHF SWISS FRANC 27844.22 28125.47 29027.71 CNY YUAN RENMINBI 3424.31 3458.9 3569.86 EUR EURO 26800.49 27071.2 28269.94 GBP POUND STERLING 31976.73 32299.73 33335.87 HKD HONGKONG DOLLAR 3190.01 3222.23 3325.6 JPY YEN 164.72 166.39 175.2 KRW KOREAN WON 15.29 16.99 18.43 SGD SINGAPORE DOLLAR 18636.09 18824.33 19428.2 THB THAILAND BAHT 668.99 743.32 771.78 USD US DOLLAR 25220 25250 25610 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 05/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 05/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15531.25 15688.13 16191.28 CAD CANADIAN DOLLAR 17240.22 17414.36 17972.88 CHF SWISS FRANC 27939.64 28221.86 29126.99 CNY YUAN RENMINBI 3423.62 3458.2 3569.11 EUR EURO 26393.91 26660.51 27840.88 GBP POUND STERLING 31776.71 32097.69 33127.13 HKD HONGKONG DOLLAR 3202.13 3234.47 3338.21 JPY YEN 164.55 166.22 175.01 KRW KOREAN WON 15.17 16.85 18.29 SGD SINGAPORE DOLLAR 18572.92 18760.53 19362.21 THB THAILAND BAHT 669.29 743.66 772.13 USD US DOLLAR 25330 25360 25720 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 04/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 04/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15479.74 15636.1 16137.55 CAD CANADIAN DOLLAR 17203.29 17377.06 17934.35 CHF SWISS FRANC 27813.27 28094.21 28995.2 CNY YUAN RENMINBI 3421.15 3455.71 3566.53 EUR EURO 26123.46 26387.34 27555.56 GBP POUND STERLING 31637.17 31956.74 32981.59 HKD HONGKONG DOLLAR 3204.37 3236.74 3340.54 JPY YEN 165.49 167.16 176.01 KRW KOREAN WON 15.17 16.85 18.28 SGD SINGAPORE DOLLAR 18517.38 18704.42 19304.28 THB THAILAND BAHT 664.17 737.97 766.22 USD US DOLLAR 25360 25390 25750 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 03/03/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 03/03/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15490.03 15646.49 16148.3 CAD CANADIAN DOLLAR 17244.59 17418.77 17977.42 CHF SWISS FRANC 27600.51 27879.31 28773.43 CNY YUAN RENMINBI 3419.18 3453.71 3564.48 EUR EURO 25916.3 26178.08 27337.07 GBP POUND STERLING 31380.88 31697.86 32714.45 HKD HONGKONG DOLLAR 3201.28 3233.62 3337.33 JPY YEN 163.84 165.5 174.26 KRW KOREAN WON 15.14 16.82 18.25 SGD SINGAPORE DOLLAR 18458.99 18645.45 19243.43 THB THAILAND BAHT 660.74 734.15 762.26 USD US DOLLAR 25340 25370 25730 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067

Tỷ giá giao dịch ngày 28/02/2025

Kính chào Quý khách! Vietcombank trân trọng gửi Quý khách tỷ giá giao dịch ngày 28/02/2025: Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15534 15690.91 16194.13 CAD CANADIAN DOLLAR 17269.07 17443.5 18002.92 CHF SWISS FRANC 27736.63 28016.8 28915.31 CNY YUAN RENMINBI 3420.01 3454.56 3565.35 EUR EURO 25909.11 26170.81 27329.45 GBP POUND STERLING 31404.3 31721.51 32738.83 HKD HONGKONG DOLLAR 3203.7 3236.06 3339.84 JPY YEN 165.09 166.76 175.58 KRW KOREAN WON 15.19 16.88 18.32 SGD SINGAPORE DOLLAR 18502.76 18689.65 19289.04 THB THAILAND BAHT 663.84 737.6 765.84 USD US DOLLAR 25355 25385 25745 Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày. Để hủy đăng ký nhận tỷ giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây .   Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Tel: (024) 39343137 - Fax: (024) 38269067